TT | Ngành, nghề đào tạo | Mã ngành, nghề | Trình độ đào tạo | Xem chuẩn đầu ra |
1 | Giáo dục Mầm non | 51140201 | Cao đẳng | |
2 | Kế toán | 6340301 | Cao đẳng | |
3 | Tin học ứng dụng | 6480205 | Cao đẳng | |
4 | Quản trị kinh doanh | 6340404 | Cao đẳng | |
5 | Tiếng Anh | 6220206 | Cao đẳng | |
6 | Công tác xã hội | 6760101 | Cao đẳng | |
7 | Dược | 6720201 | Cao đẳng | |
8 | Điều dưỡng | 6720301 | Cao đẳng | |
9 | Quản trị văn phòng | 6340403 | Cao đẳng | |
10 | Pháp luật | 5380101 | Trung cấp | |
11 | Dược | 5720401 | Trung cấp | |
12 | Điều dưỡng | 5720301 | Trung cấp | |
13 | Sáng tác âm nhạc | 5210227 | Trung cấp | |
14 | Biễu diễn nhạc cụ truyền thống (Nhạc cụ ngũ âm Khmer) | 5210216 | Trung cấp |